Việc nắm rõ thông tin về các thông số đèn led là điều vô cùng cần thiết và quan trọng trước khi đưa ra quyết định lựa chọn mua sản phẩm. Vậy đâu là những thông số kỹ thuật cần nắm được để giúp người mua đưa ra những quyết định phù hợp? Hãy cùng KANADA Lighting tìm hiểu ngay 10 chỉ số quan trọng của đèn LED sau đây.
✅ Công suất
Công suất là thông số dùng để chỉ tốc độ tiêu thụ điện năng của đèn LED trong vòng một giờ. Công suất được biểu thị cho quang thông hoặc mức độ chiếu sáng của đèn LED trong một đơn vị diện tích nhất định.
Đơn vị: Watt – Ký hiệu: W.
Ví dụ: Đèn downlight 9W sẽ có ký hiệu công suất trên thân đèn hoặc bao bì sản phẩm là 9W.
Ý nghĩa của công suất đèn LED: Giúp người dùng tính toán được chi phí tiền điện khi dùng đèn trong một khoảng thời gian nhất định (1 tháng, 1 năm) và độ sáng của đèn LED. Bên cạnh đó, tùy thuộc vào mỗi loại công suất khác nhau 3W, 7W, 9W, 15W… mà người dùng tính toán được số lượng đèn cần thiết tùy theo diện tích của mỗi căn phòng, tránh lãng phí điện năng tiêu thụ hay ánh sáng không đủ để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng.
✅ Quang thông
Quang thông là một trong những thông số quan trọng của đèn LED, đo tổng lượng ánh sáng được đèn LED phát ra theo mọi hướng trong một giây chiếu sáng. Đèn LED có quang thông càng cao thì sẽ càng sáng.
Đơn vị: Lumen – Ký hiệu: Lm
Ví dụ: Bóng đèn LED có quang thông là 15000 lumen sẽ có kí hiệu là 15000lm. Đèn LED có 15000 lumen sẽ có hiệu suất chiếu sáng tốt hơn đèn LED có 5000 lumen (với cùng công suất).
✅ Chip LED
Chip LED được xem là trái tim của đèn LED, quyết định phần lớn đến chất lượng và giá thành của sản phẩm. Do đó, khi lựa chọn đèn người mua nhất định phải chú ý đến thông số đèn LED này. Những thương hiệu chip LED hàng đầu thế giới như Osram, Cree, Epistar… cho ánh sáng chất lượng cao cũng như nâng cao tuổi thọ của đèn.
Ngoài ra, căn cứ vào thông số chip LED, người dùng cũng có thể nắm được thông tin về góc chiếu sáng của đèn LED. Chẳng hạn như nói đến chip LED COB, người dùng sẽ hình dung sản phẩm cho góc chiếu sáng tập trung. Sử dụng đèn chip LED COB mang lại hiệu quả chiếu sáng điểm nhấn, làm nổi bật vật thể được chiếu sáng. Trong khi đó, chip SMD chiếu sáng góc rộng hơn, phù hợp với chiếu sáng không gian rộng.
✅ Nhiệt độ màu
Nhiệt độ màu sẽ biểu thị mức nhiệt độ tạo ra các màu ánh sáng khác nhau của đèn LED.
Đơn vị đo nhiệt độ màu là Kevin, kí hiệu là K. Thường màu ánh sáng được biểu thị trên thang đo từ 1000K đến 10000K.
Ví dụ: Bóng đèn led âm tràn đổi màu ánh sáng sẽ có 3 mức nhiệt độ màu 6500K, 5000K, 3500K tương ứng với màu ánh sáng trắng, trung tính và ánh sáng ấm.
Thông qua nhiệt độ màu ánh sáng, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng điều kiện và hoàn cảnh chiếu sáng khác nhau. Chẳng hạn như không gian phòng họp cần sự tập trung, tỉnh táo do đó lựa chọn nhiệt độ màu 6500K sẽ phù hợp trong trường hợp này. Nếu bạn cần một không gian phòng ngủ thư giãn, ấm cúng hãy lựa chọn ánh sáng ấm có nhiệt độ màu khoảng 3500K.
✅ Hiệu suất phát quang
Hiệu suất phát quang hay còn được biết đến với tên gọi hiệu suất chiếu sáng. Thông số đèn LED này cho biết hiệu suất chuyển đổi từ điện năng thành quang năng của đèn (trong mỗi 1W thì sẽ có bao nhiêu quang thông được phát ra).
Ký hiệu: lm/W (lumen/Watt).
Hiệu suất phát quang giúp người dùng có thể nhận biết được loại đèn LED nào tiết kiệm điện và cho chất lượng ánh sáng tốt. Hiệu suất phát quang của đèn càng cao thì càng tiết kiệm điện năng, từ đó giúp người dùng tiết kiệm chi phí so với sử dụng bóng đèn truyền thống.
Ví dụ: Bóng đèn LED 10W có quang thông là 1000lm, như vậy hiệu suất chiếu sáng là 1000/10=100 lm/W. Trường hợp khác, với bóng đèn LED 15W có quang thông là 1200 lm sẽ có hiệu suất chiếu sáng là 1200/15 = 80lm/W.
Từ ví dụ trên cho thấy, khi chọn mua đèn LED, ngoài yếu tố công suất và quang thông, người dùng cũng cần quan tầm đến hiệu suất phát sáng lm/W để lựa chọn được những sản phẩm phù hợp nhất.
✅ Cường độ ánh sáng
Cường độ ánh sáng là thông số kỹ thuật giúp bạn xác định năng lượng phát ra từ một nguồn sáng theo một hướng cố định. Mỗi một nguồn sáng khi phát ra 1 candela thì nguồn sáng đó cũng phát ra 1 lumen theo một hướng cố định.
Đơn vị cường độ ánh sáng là Candela – Ký hiệu: Cd (1 Candela = 1 lm/Sr).
Tùy thuộc vào từng loại không gian mà yêu cầu về cường độ chiếu sáng khác nhau để đảm bảo các hoạt động được diễn ra phù hợp nhất.
Ví dụ về cường độ chiếu sáng tiêu chuẩn lux (lx) tham khảo đối với một số không gian cụ thể như sau:
-
Ánh sáng chung của nhà bếp: 300 lx
-
Đèn chiếu sáng trên bàn làm việc trong nhà bếp: 500-600 lx
-
Ánh sáng phòng tắm chung: 200 lx
-
Chiếu sáng gương phòng tắm: 300-500 lx
-
Ánh sáng chung của phòng ngủ: 100-200 lx
✅ Góc chiếu sáng
Góc chiếu sáng là thông số kĩ thuật đèn led cho người dùng biết được góc nằm giữa 2 mặt có cường độ chiếu sáng tối thiểu khoảng 50% cường độ ánh sáng so với vùng ánh sáng ở các khu vực trung tâm. Người dùng có thể chiếu nguồn sáng LED lên tường để hình dung được góc chiếu sáng.
Một số góc chiếu sáng thường gặp ở đèn led: 12⁰, 24⁰, 45⁰,…
Thông qua góc chiếu sáng giúp người dùng lựa chọn được loại đèn có góc chiếu phù hợp cho từng không gian. Với đèn LED có góc chiếu sáng nhỏ thì ánh sáng sẽ tập trung tại một khu vực nhất định. Còn đối với góc chiếu sáng rộng, ánh sáng sẽ được phân bổ khắp không gian rộng.
✅ Tiêu chuẩn IP
Tiêu chuẩn IP cho biết khả năng chống xâm nhập của nước, bụi bẩn và dị vật tùy thuộc vào mỗi loại đèn LED. Đèn LED có tiêu chuẩn IP càng cao thì khả năng chống nước và bụi cũng sẽ tốt hơn.
x – Thể hiện mức bảo vệ khỏi bụi, vật rắn có chỉ số từ 0 – 6.
y – Thể hiện mức bảo vệ khỏi chất lỏng có chỉ số từ 0 – 9.
Thông qua chỉ số IP được ghi trên bao bì của đèn led, người mua sẽ nhận biết được đèn được bảo vệ chống bụi và nước ở mức độ bao nhiêu, có đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong điều kiện đặc thù hay không.
Ví dụ tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65, IP66, IP20…
Đối với đèn nhà xưởng, đèn đường, đèn pha LED cần đáp ứng tiêu chuẩn IP65, IP66 trở lên để đảm bảo đèn hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt của yếu tố môi trường.
✅ Chỉ số hoàn màu CRI
Chỉ số hoàn màu CRI (Color Rendering Index) là thông số kĩ thuật đèn LED đánh giá độ trung thực về màu sắc ánh sáng của đèn LED. Chỉ số CRI càng cao, ánh sáng bóng đèn phát ra gần như ánh sáng tự nhiên và màu vật thể được chiếu sáng càng chân thực.
Ký hiệu: Ra, viết tắt là CRI.
Tùy từng không gian chiếu sáng mà chỉ cố CRI cũng có những yêu cầu riêng. Đối với showroom thời trang, trang sức, đèn chiếu sáng cần đạt CRI = 85, trong khi đó đèn dùng để trang trí thì chỉ cần CRI = 70.
✅ LED Driver
LED Driver hay còn gọi là bộ đổi nguồn đèn LED, bộ phận này sẽ giúp bảo vệ đèn khỏi những biến động của điện áp. Sử dụng driver uy tín và chất lượng sẽ giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm và chiếu sáng ổn định.
Trên đây là 10 thông số đèn LED quan trọng mà người mua cần nắm được khi lựa chọn bất cứ sản phẩm đèn chiếu sáng nào. Để biết thêm các thông tin chi tiết về các loại đèn chiếu sáng nội thất, ngoại thất Quý khách vui lòng liên hệ tới HOTLINE: 0339206206 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
🎉 Xem thêm nhiều sản phẩm khác: TẠI ĐÂY
🎉 Liên hệ
🌿 Website: https://haidangquang.vn
🌿 Hotline/Zalo: 0339206206
🌿 Tiktok: LINK
🌿 Email: info@haidangquang.com
🌿 Facebook Fanpage: LINK
🌿 Youtube: LINK
🌿 Địa chỉ:
Trụ sở chính
Tầng 5 Tòa nhà Nam Hải, Lô 1-9A KCN Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
Chi nhánh Miền Nam
Tầng trệt Cao ốc An Cư, số 8 đường Thái Thuận, P. An Phú, TP Thủ Đức, TP HCM